Có 2 kết quả:

法規 fǎ guī ㄈㄚˇ ㄍㄨㄟ法规 fǎ guī ㄈㄚˇ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) legislation
(2) statute

Từ điển Trung-Anh

(1) legislation
(2) statute